Examples of using Jacoby in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin chào. Tôi là Andrew Jacoby.
Xin chào. Tôi là Andrew Jacoby.
Andrew Jacoby. Bá tước của Kenilworth.
Xin chào. Tôi là Andrew Jacoby.
Jacoby muốn chạy nước rút ở ngoài.
Murphy, Jacoby, các anh ở lại chỉ đạo.
Xin chào. Tôi là Andrew Jacoby.
Trước tiên đó là Jacoby, rồi đến Shelby.
Jacoby làm việc như một người mẫu ở Nicaragua.
Assaf Jacoby, Giám đốc, Nhóm Thách Thức, Israel.
Theo tác giả Susan Jacoby, thì chúng ta không thể.
Biết, đó là thuyền trưởng Jacoby, chủ tàu La Paloma.
Biết, đó là thuyền trưởng Jacoby, chủ tàu La Paloma.
Đúng là hắn đã bắn Thursby và Jacoby, phải không?
Chúng tôi đuổi kịp cô O' Shaughnessy và Jacoby tại căn hộ của cổ.
Anh Cairo và Wilmer và tôi đã tới thăm Thuyền trưởng Jacoby.
Trung tâm của cuộc điều tra là một gã tên là Brandon Jacoby.
Chúng tôi tin rằng Jacoby có thể dẫn chúng tôi đến nhà phân phối.
Đó là Jacoby, người gần đây đã họa chân dung của nàng.
Trung tâm của cuộc điều tra là một gã tên là Brandon Jacoby.