Examples of using Jade in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
đặc biệt là với Jade.
Con đã làm quá nhiều cho chúng ta rồi, Jade.
Tủ văn phòng Jade.
Cái này gọi là cướp bóc, Jade.”.
Mọi người trong sảnh đều quay lại nhìn Jade.
Không, tôi là Stacy, bạn Jade.
Chị đã chăm sóc Jade tốt như vậy.
I tình yêu jade.
Lên giường đi, Jade.
Có lẽ tôi đã yêu Jade.
Tôi thật sự mong là cậu đúng, Jade!
Không thêm nữa, Jade.”.
Bây giờ và mãi mãi, Jade.”.
Cậu ấy là bạn của Jade.
Vậy nâng ly vì Jade.
Không thêm nữa, Jade.”.
Anh ta là bạn của Jade.
David là ai? Cậu ấy là bạn của Jade.
Không, tôi là Stacy, bạn Jade.
Giới thiệu về Hoi An Jade Hotel.