Examples of using Jager in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giám đốc điều hành( CEO) Olivier Jager của ForwardKeys nhận xét.
BJ shot, Jager Bomb, Polar Bear
Hồi tưởng lại trận đấu ít phút sau đó, JAGER đã giải thích:“ Tôi có thể cảm nhận đó là một phát bắn“ chân chính” và tôi đã cảm thấy hạnh phúc vì điều đó.
Thêm một huy chương vàng cá nhân nữa cho đội cung recurve nữ về thứ 3 của mình mà cô đã chiến thắng cùng Carina CHRISTIANSEN và Anne Marie LAURSEN trong buổi sáng, JAGER đã dẫn Đan Mạch trở thành đội Vô địch Thế giới thành công nhất từng có.
JAGER đã không thể vượt qua vòng loại 1/ 16 tại giải thi đấu quốc tế trong suốt 2 mùa giải 2012- 2013 trước khi đánh đổ hai vị trí Số 1& Số 2 Thế giới- KI Bo Bae& YUN Ok Hee đến từ Hàn Quốc, để giành lấy huy chương vàng tại giải Vô địch Thế giới Belek diễn ra vào cuối tháng 10/ 2013.
Một li Jager đi Kev.
Trò này gọi là Jager Bomb Bridge.
De Jager bắt cóc sáu bé gái.
Nikki de Jager( mỗi một bài-$ 15 750).
Bia tươi và Jager có sẵn như là rượu mạnh của chai.
Gert de Jager bắt cóc sáu bé gái đến giờ chưa rõ tung tích.
Germany jager trục chính muốn hợp tác với s& a máy làm lạnh nước.
Gert de Jager đã thú tội trước máy quay. Nhưng ngay sau khi bị bắt.
Đó là Sheila Miyoshi Jager, hiện là giáo sư ngành nhân chủng học tại Đại học Oberlin.
Anh đoán là trộn Whisky và Jager lại ko phải là 1 ý tưởng tồi, đúng ko?
Niels Jager( K1X Go- To Guy):" Việc điều chỉnh được ngày phát lại 24/ 7.
Anh đoán là trộn Whisky và Jager lại ko phải là 1 ý tưởng tồi, đúng ko?
Tác giả: Nhiều tác giả khác nhau( xem bên trong), đóng gói lại bởi Alan de Jager.
trang phục Jager.
Glenn Jager, trưởng ban điện hạt nhân, công ty điện lực Ontario Power Generation:$ 832.750.