JAI in English translation

jai
jay
japa

Examples of using Jai in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với DataRobot, chúng tôi chưa bao giờ thấy phản ứng nào từ mạng CXO của chúng tôi khi họ giới thiệu sản phẩm của họ, với hầu hết các CXO muốn có bằng chứng sâu hơn về các khái niệm theo dõi,” Chủ tịch Sapphire mạo hiểm Jai Das nói với Business Insider trong một cuộc phỏng vấn gần đây.
With DataRobot, we had never seen the kind of reaction from our CXO network when they demoed their product, with most CXO's wanting more in-depth proof of concept follow ups," Sapphire Ventures President Jai Das told Business Insider in a recent interview.
cũng do những cú sốc phát sinh từ sự ra đi của Donovan Sung và Jai Mani, nhưng thực tế nó có thể là sự ra đời
never see the light, also due to the shocks arising from the departures of Donovan Sung and Jai Mani, but in reality it could have been the birth and success of the Redmi brand
xây dựng bởi Jai Singh II tại thủ đô của mình ở thành phố Jaipur giữa 1727 và 1734.
built by Maharaja(King) Jai Singh II at his then new capital of Jaipur between 1727 and 1734.
Thánh Đức Đạt Lai Lạt Ma đã viết để bày tỏ lời chia buồn của mình lên Vị Bộ Trưởng- ngài Jai Ram Thakur.
Dharamsala in Himachal Pradesh where he has lived since 1960, His Holiness the Dalai Lama has written to express his condolences to the Chief Minister, Honorable Jai Ram Thakur.
Cũng làm việc trong Movie Jai Jawaan Jai Kisaan, Đó là một di tích lịch sử,
Also working in Movie Jai Jawaan Jai Kisaan, It's a historical, based on Lal Bahadur Shastri,
Trong số những ngọn đồi xanh xao sinh động bởi các vụ nổ thỉnh thoảng của hoa cà hoa giấy được những gì đã là thủ đô cũ trước Chơi ionline để biết thêm nhiều bạn mới khi Jai Singh II tạo Jaipur từ năm 1727; Amber Palace là một sự hợp nhất của Mogul và Rajput kiến trúc với khó có một bề mặt không trang trí bằng khắc, gương, đá quý hoặc đá trang trí sơn.
Among pale hills enlivened by the occasional explosion of mauve bougainvillea is what was the old capital before Jai Singh II created Jaipur from 1727; Amber Palace is a fusion of Mogul and Rajput architecture with hardly a surface unadorned by carving, mirrors, precious stones or painted decoration.
Thuê xe Sân Bay Jaipur Sanganeer( JAI) từ US$ 36 mỗi ngày.
Jaipur Sanganeer Airport(JAI) car rental from US$31 per day.
Sân bay gần nhất sân bay Jaipur( JAI).
The nearest airport is Jaipur Airport(JAI) in Jaipur.
Nhật- Mỹ- Ấn Độ( JAI): Không có lý do để nói đến JAI, trừ khi Bắc Kinh lắng nghe.
Japan-America-India: No Reason to Say‘JAI' Unless Beijing Listens.
Nhật Bản- Ấn Độ- Mỹ( JAI) chỉ là một trong số mạng lưới như vậy của Mỹ với các đồng minh và bạn bè trong khu vực.
Japan-India-US(JAI) is just one of several such networks that join the US with its allies and friends in the region.
Ấn Độ, Nhật Bản và Mỹ( nhóm JAI) đã tổ chức cuộc họp ba bên đầu tiên bên lề Hội nghị Thượng đỉnh G20 hồi tháng 12/ 2018 tại Buenos Aires.
India, Japan and the United States held their first trilateral meeting(coined the JAI grouping) on the sidelines of the December 2018 G20 summit in Buenos Aires.
JAI đang định hình để đóng một vai trò chủ chốt trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ.
The JAI grouping is shaping up to play a key role in Indian foreign policy.
Thang đo Đánh giá khả năng thích ứng công việc( JAI), chứa 132 câu hỏi( 15- 18 câu hỏi cho mỗi thứ nguyên).
This scale, the Job Adaptability Inventory(JAI), contains 132 questions(15- 18 questions per dimension).
Sân bay Jaipur hay Sân bay Sanganer( IATA: JAI, ICAO: VIJP) nằm gần thị xã Sanganer,
Jaipur Airport or Sanganer Airport(IATA: JAI) is near the town of Sanganer, 13 km from Jaipur,
Vì vậy, có một sự khác biệt giữa I- ADAPT- M và JAI để đo lường hiệu suất thích ứng như các hành vi.
Therefore, there is a difference between I-ADAPT-M and the JAI which measures adaptive performance as behaviors.
Ngay khi cuộc họp kết thúc, ông Modi đã viết trên Twitter:" Cuộc họp ba bên JAI( Nhật- Mỹ- Ấn Độ) hôm nay là một cuộc họp hiệu quả.
After the trilateral meeting, Modi tweeted:“Today's meeting of the JAI(Japan, America, India) Trilateral was a productive one.
Jai, bỏ đi.
Jai, leave it.
Cảm ơn, Jai.
Thank you, Jai.
Jai, lên đi.
Jai, come on.
Làm ơn, Jai.
Please, Jai.
Results: 502, Time: 0.0246

Top dictionary queries

Vietnamese - English