Examples of using Jared in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều tiếp theo mà tôi biết, Jared đã đang đánh thức tôi dậy.
Điều gì đã xảy ra với Jared Leto?
Đêm qua em đã nói chuyện với anh Jared.
Jamie hét vào mặt Jared.
Tôi tới chỗ Jared.
Tôi liếc nhìn lên Jared.
Tôi liếc nhìn lên Jared.
sau đó ông quan niệm Jared.
Không, đó là Jared.
Là Jared?
Chiếc xe có túi của Jared.
Và em biết mình rất để tâm Jared, nhưng không phù hợp.
Nhưng không có nghĩa Jared vô tội.
Nhưng không có nghĩa Jared vô tội.
Có hạt trang trí từ vòng của anh trên xác Jared.
Lạy Chúa, Đấng Cứu Thế, xin hãy chiếu cố Jared.
Tôi thực sự chưa từng biết Jared khi nó còn nhỏ.
Ở đây, Jared.
Không phải là Jared sao?