Examples of using Jasmin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jasmin nhảy cho bạn.
Như Jafar và Jasmin.
Jasmin sky được trắng thịt.
Kẹo đã nhận với jasmin.
Viết bởi Jasmin Lee Cori.
Jasmin, nói thật đi.
Viết bởi Jasmin Lee Cori.
Gửi lời chào đến Jasmin.
Thảo luận: Jasmin Dizdar.
Jasmin!- Quả bom đâu?
Bà căng thẳng quá, Jasmin.
Chào mừng đến với Jasmin Juvel.
Vì vậy, ngày nay ghé thăm Jasmin.
Nhỉ? Jasmin. Địa Ngục đang trống.
Nhỉ? Jasmin. Địa Ngục đang trống.
Find6. xyz bé jasmin akrivy chơi trên sống webcam.
Tên Jasmin xuất hiện không dưới 8 lần.
Jasmin st. claire tham ái một số.
Chắc Jasmin bị giật hết tóc rồi.
Alycia Jasmin Debnam- Carey là một nữ diễn viên người Australia.