Examples of using Jayson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Diễn viên: Jayson Warner Smith.
Phim đã tham gia của Jayson Thiessen.
Cô có một con trai tên là Jayson.
Jayson Blair bị sa thải ngay sau đó.
Tôi dẵm phải bãi mìn có tên Jayson Blair"".
Jayson Gouws- Phụ trách Giải pháp và Phân phối.
Jayson Blair, nhà báo, tác gia người Mỹ.
Đây là một bài viết của khách được viết bởi Jayson DeMers.
Diễn viên trẻ Jayson Genao đang thủ vai Rictor trong Logan.
Al Horford ghi 20 điểm còn Jayson Tatum có 16 điểm.
Nhà báo Jayson DeMers đưa ra các dự đoán.
Jayson Demers tổng kết những mối quan tâm trong bài viết của ông.
Jayson Tatum chính là người chơi tốt nhất của Celtics ở trận này.
Trong số này có cả ngôi sao bóng rổ Jayson Tatum của Boston Celtics.
Nhà hàng này được điều hành trực tiếp bởi đầu bếp người Trung Hoa- Jayson Tang.
Jayson Gonzalez thông báo trên Facebook rằng dịch vụ giao bánh donut của anh đã ngừng hoạt động.
Kevin Durant hay Jayson Tatum?
Jayson Tatum thêm 14 điểm,
dựa trên một kịch bản đặc biệt được viết bởi Jayson Rothwell.
Jayson Tatum thêm 14 điểm,