Examples of using Jeffery in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sebastian Faulks, và Jeffery Deaver, một cuốn tiểu thuyết mới,
Daniel Cohen( 2010), Jeffery Lipton( 2011- 2012) Các thành viên của nhóm dự án( không theo thứ tự cụ thể):
Giải thưởng Jeffery Muff Williams năm 1980,
JEFFERY DEAVER Cái Ghế Trống.
Đi thôi, Jeffery.
Jeffery. Đúng rồi.
Jeffery. Đúng rồi.
Jeffery. Đúng rồi.
Bài Hát Sarah Jeffery.
Người biến mất- Jeffery Deaver.
Tác giả chuyên gia: Jeffery Reynolds.
Jeffery Morgenthaler bên những thùng cocktail ủ.
Jeffery Deaver viết tiếp truyện James Bond.
Jeffery Deaver viết tiếp truyện James Bond.
Tôi Jeffery, cứ gọi Jeff.
Theo chuyên gia bán hàng Jeffery Gitomer.
Jeffery ở Kenosha, Wisconsin,
Mọi người ngừng nói chuyện lại và liếc nhìn Jeffery.
Đây là quyển đầu tiên mình đọc của Jeffery Deaver.
Jeffery Rowland 0 lời bình- 1344 lần xem.