Examples of using Jeffrey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi không biết ai tên Jeffrey Vachs.
Xin chào. Tên tôi là Jeffrey Beaumont?
Có vài suy nghĩ thú vị về vấn đề hôn nhân của cô và Jeffrey.
Hay là Jeffrey?
Nó được gọi là Jeffrey, Aaron.
Vì ai có thể sợ Jeffrey được?
Không, tôi cũng đang hít Jeffrey.
Có lẽ ta nên xem có thể tìm được gì trong phòng Jeffrey.
Đây là trợ lý của tôi, Jeffrey Lebowski.
Và đúng như Jeffrey.
Người liên hệ: Mr. jeffrey.
Jeffrey R. Holland,“ Sứ Điệp,
đọc Gary Hufbauer, Jeffrey J. Schott
Jeffrey R. Holland,“ Ngày Mai Đức Giê Hô Va Sẽ Làm Những Việc Lạ Lùng Giữa Các Nguoiw”, Đại Hội Trung Ương, tháng Tư năm 2016.
Nhưng tạp chí tuyên bố rằng hãng Giám đốc điều hành, Jeffrey Katzenberg, rất muốn tìm một người mua.
Cậu ta không hề thân thiện với Jeffrey, mấy lần nói Jeffrey khiến cậu ta cảm thấy kinh tởm.
Benjamin Ofosu Barimah và Jeffrey Kofi Opare.
Và kịch đã đi qua ba dự thảo trước khi chủ tịch Disney Jeffrey Katzenberg đã đồng ý để sản xuất của nó.
Jeffrey ở nhà lúc 5h hằng ngày
Jeffrey Dahmer Files sử dụng các đoạn phim tài liệu được lưu trữ,