Examples of using Jerez in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Với hai đường đua thay thế nhau( dài 4,423 m và 4,428 m) được làm lại mặt đường vào năm 2005, Jerez là một địa điểm nổi tiếng cho các đội đua tới chạy thử trong suốt cả nă;
ở Tây Ban Nha trang trại stud Andalucia cho giống đã được hình thành vào cuối thế kỷ 15 trong các tu viện Carthusian ở Jerez, Seville và Cazalla.
Phiên bản XXIX của Hội trường Ham sẽ diễn ra tại Jerez de los Caballeros, một sự kiện dành
Ảnh: Juan Jerez.
Thuê xe tại Jerez.
Tôi dõi theo cậu ở Jerez.
Tiện ích của NH Avenida Jerez.
Tiện ích của Itaca Hotel Jerez.
Sân bay Jerez cách đó 83 km.
Các chuyến bay giá rẻ đến Jerez.
Sherry là từ Anh hoá từ jerez.
Hồ Chí Minh đến Jerez de la Frontera.
Marc Marquez có chiến thắng thứ 4 tại Jerez.
Brandy de Jerez Solera- 1 năm tuổi rượu.
Home MotoGP Crutchlow xuất sắc giành pole tại Jerez.
Kết quả chặng đua thử ở Jerez.
Brandy de Jerez Solera- 1 năm tuổi rượu.
Jerez cũng là một thiên đường cho những người yêu ngựa.
Hồ Chí Minh đến Jerez de la Frontera?
Đồ uống có cồn ưa thích của ông là Jerez.