Examples of using Jerzy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
những người nổi tiếng như Zbigniew Wodecki, Jerzy Połomski, Krzysztof Piasecki,
không phải năm 2002) Jerzy Buzek sẽ là tổng thống thứ 24
Wojciech Pszoniak, Jerzy Dobrowolski, Janusz Gajos,
Thứ trưởng Bộ Ngoại giao( 1998- 2001) trong nội các của Jerzy Buzek và là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng( 2005- 2007)
saxophone Jan Ptaszyn Wróblewski và nghệ sĩ rung Jerzy Milian, vì dixieland không đáp ứng được kỳ vọng của Komeda vào thời điểm đó.
Daniel Mróz, Jerzy Waldorff, Sławomir Mrozek, Ludwik Jerzy Kern và Jan Błoński.
Dal( trên đó Andrzej Bohomolec, Jerzy Świechowski và Jan Witkowski là những người Ba Lan đầu tiên đi thuyền qua Đại Tây Dương)
Kiejstut Bereźnicki, Jerzy Duda- Gracz,
có nghĩa là" nhúng" hoặc" phết".[ 5] Jerzy Bralchot cũng có nguồn gốc tương tự từ tiếng Đức cổ xưa Beiguss," Nước xốt".[ 6]
Kowalcyzl tốt nghiệp Đại học Giáo dục thể chất Jerzy Kukuczka ở Katowice với bằng thạc sĩ
Kazimierz Kord, Jerzy Maksymiuk, Krzysztof Penderecki, San Antonio Wit, và nhạc sĩ từ nước ngoài: Hermann Abendroth, Nikolai Anosov, Roger Désormière, Dean Dixon, Antal Dorati, Christopher Hogwood, Konstantin Ivanov, Paweł Klecki, Kirill Kondrashin, Rafael Kubelik, Gilbert Levine, Jean Martinon, Sir John Pritchard, Helmuth Rilling, Jerzy Semkow, Giuseppe Sinopoli,
JERZY mã chứng từ cho$ 90+ đơn đặt hàng: bạn sẽ nhận được$ 10.
JERZY Phương thức thanh Toán JERZY chấp nhận thanh toán từ tiếp cận khác nhau để tạo ra những lựa chọn linh hoạt cho các khách hàng.
Đừng lo, Jerzy.
Đó là Jerzy Gregorek.
Jerzy, cậu có biết ai kia không?
Jerzy, cậu có biết ai kia không?
Giám đốc đầu tiên của Bảo tàng là Jerzy Halbersztadt.
Mộ của Jerzy Zawieyski và bạn đời Stanisław Trębaczkiewicz.
Jerzy, cậu có biết ai kia không?