Examples of using Jessie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jessie có bạn gái
Jessie, đừng nghĩ đến nữa.
Jessie và những người khác thì lại rất vui.
Giọng Jessie rất chua chát.
Nhưng Jessie chẳng quan tâm.
Jessie nói và viết.
Jessie đã sống cả đời mình ở Đông London.
Jessie là tên của chú chó may mắn này.
Bố nói Jessie sẽ phụ trách.
Nào, Jessie. Đây là tất cả những gì để làm một đứa trẻ hạnh phúc.
Đây là Jessie Rickey. Đừng có để ý tới bả, bởi vì.
Jessie đâu rồi?
Jessie? Chào, cô là Jessie Wyler phải không?
Alô. Jessie có nhà không ạ?
Alô. Jessie có nhà không ạ?
Điều mẹ muốn là Jessie đến sống với mẹ.
Tôi về gặp Jessie, cô ấy cho tôi biết.
Jessie bị bắn.
Jessie bị bắn.
Jessie bị bắn.