Examples of using Jessy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hắn hỏi về Jessy Quintero á?
Người liên hệ: Jessy Xu.
Jessy, bỏ tớ ra.
Jessy Jones với dưa hấu lớn được cô.
Bảo Jessy thuê luật sư đi.
Tôi đang theo dõi Sally Jessy Raphael.
Jessy gọi cho anh bạn Tato và nói.
Jessy, cậu còn đó không?
Nghe có vẻ hay đấy, Jessy.
Nghịch ngợm tuổi teen Jessy khỏa thân trong barcelona.
Tôi đang theo dõi Sally Jessy Raphael… Rồi.
Rồi. Tôi đang theo dõi Sally Jessy Raphael.
Tôi đang theo dõi Sally Jessy Raphael… Rồi.
Chuyện đã xảy ra thật tồi tệ. Này Jessy.
Cô gái tóc vàng jessy taylor finds mình getti….
Jessy không phải một mối đe dọa với xã hội.
Jessy? Tôi nói chuyện với cô chút được không?
Jessy yêu cầu cô bạn Mireya ở yên trong xe.
Xem06: 00 Ts jessy dubai cho tự một số niềm vui.
Jessy, giờ ta phải làm gì đây? Luis!