Examples of using Jet in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mọi người tìm Appa đi. Bọn tôi sẽ chăm sóc Jet.
Đi nào, Jet.
Lại đây, Jet!
Xem bộ não điệp viên Jet kìa!
Chào mừng đến với Jet Records.
Bọn tôi sẽ chăm sóc Jet.
Tại sao Walmart bỏ hàng tỷ USD mua Jet. com?
Jet là những cơn mưa hadron( các hạt làm bằng quark
Theo Steve Varsano, Boeing đã bán được 156 chiếc thuộc dòng Business Jet từ năm 1999.
Hệ thống điều chỉnh hướng của module gồm 24 vòi đẩy( steering jet) lớn và 12 vòi đẩy nhỏ.
Theo GATS, mức giá trung bình của Hero và Jet cao hơn mức giá trung bình của các nhãn hiệu thuốc lá hợp pháp khoảng từ 30- 60%.
Với một Jet Swim counter đơn vị hiện tại được cài đặt trong hồ bơi hiệu quả đào tạo là Của một hồ bơi lớn hơn nhiều.
Tập đoàn nhận tiếp quản Jet vào tháng 3, cam kết trao 218 triệu đô la" hỗ trợ tài chính ngay lập tức" như một phần của kế hoạch giải quyết nợ.
Điều kiện này được biết là Jet Lag và ai đó đang trải qua tình trạng tâm lý này được cho là Jet Lagged.
Jet Airways được thành lập như một loại taxi trên không vào ngày 01 tháng 04 năm 1992.
Việc anh ta điều chế ra jet nhanh chóng bị quên lãng và bây giờ không ai còn nhớ đến anh ta.
Cũng có định dạng Jet Database( MDB
Cơn sốt của một tour du lịch Jet Ski quanh Barcelona chắc chắn sẽ để lại cho bạn những kỷ niệm tuyệt vời và các yêu cầu để làm điều đó một lần nữa!
Nếu chuyến đi Jet Ski có thể chứa tối đa 2 người,
Năm ngoái, Martin đọc được thông tin rằng Jet. com đang tổ chức cuộc thi đăng ký cho bạn bè dùng phiên bản thử nghiệm một dịch vụ của hãng.