Examples of using Jeter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Giambi, Jeter cũng thế.
Derek Jeter có chữ ký.
Viết bởi Derek Jeter.
Derek Jeter! Nhìn nhé.
Viết bởi Derek Jeter.
Tôi đã bắn Jeter đấy.
Okay, có Jeter. Aaron.
Okay, có Jeter. Aaron.
Derek Jeter đội Yankees đúng không?
Cầu thủ bóng chày Derek Jeter.
Và thẻ bóng chày Derek Jeter!
Được rồi. Cố lên, Jeter.
Ai bảo anh bắn Derek Jeter chứ!
Một bắn Jeter còn một thì tỉa văn phòng đấy.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.
Cầu thủ bóng chày Jes thích nhất là Derek Jeter.