Examples of using Jha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nội vụ( JHA).
nội vụ( JHA).
Sự khác biệt giữa một JSA và JHA là gì?
Tuy nhiên," quý bà" Yumiko, giám đốc quản lý của JHA ở Tokyo, khẳng định việc khuyến khích phụ nữ đi giày cao gót sẽ giúp" phụ nữ Nhật Bản trở nên tự tin hơn".
nội vụ( JHA) và chính sách đối ngoại và an ninh chung( CFSP).
nội vụ( JHA) và chính sách đối ngoại và an ninh chung( CFSP).
Của raj kamal jha.
Của raj kamal jha.
Kịch bản: Prakash Jha.
Kịch bản: Prakash Jha.
Kịch bản: Prakash Jha.
Bài viết liên quan Anshuman Jha.
Ánh sáng hào quang( Ganganatha Jha).
Sinjay Jha( Co- CEO của Motorola).
Không có người mua", ông Jha nhớ lại.
Jha đã làm việc cho Microsoft từ năm 1990.
Jha, giám đốc Viện Sức khỏe Toàn cầu Harvard.
Ashish K. Jha, giám đốc Viện Sức khỏe Toàn cầu Harvard.
Dharma, Supriya; Jha, Abhay Mohan( 15 tháng 7 năm 2008).
Jha chỉ muốn vào DUSU,