JIE in English translation

jie
kiệt
khiết

Examples of using Jie in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jie Shun rời Haeju, Bắc Triều Tiên vào ngày 23 tháng 7 năm 2016, với một thủy thủ đoàn gồm 23 người, bao gồm cả một chính ủy.[ 1] Vào tháng 8 năm 2016, Jie Shun bị chính quyền Ai Cập giam giữ tại vùng biển Ai Cập trước khi quá cảnh kênh đào Suez, hành động dựa trên thông tin do Cộng đồng Tình báo Hoa Kỳ cung cấp.
Jie Shun left Haeju, North Korea on July 23, 2016, with a crew of twenty-three, including a political commissar.[1] In August 2016, Jie Shun was detained by Egyptian authorities in Egyptian waters before transiting the Suez Canal, acting on information provided by the United States intelligence community.
biến ở Trung Quốc; jia có thể được dịch là gia đình; và jie có thể được dịch là quê hương,
Zhang is a common surname in China; jia can be translated as family; and jie can be translated as homeland, giving the completed
Đồng quan điểm với ông He, chuyên gia quân sự Li Jie( tại Bắc Kinh) cho hay, Trung Quốc đang thông
The view is echoed by Beijing-based military expert Li Jie, who said that China was trying to use the recent DF-ZF test to warn the US that the PLA(Chinese People's Liberation Army)
Ông Ruan Jie, một nhà hoạt động nhân quyền
Ruan Jie, a human rights activist, and the chief editor
Jie Shun đã được đăng ký tại Campuchia,
Jie Shun was registered in Cambodia, which served as a flag of convenience,
Thực hiện các yêu cầu học tập cho việc công nhận kỹ thuật cho các thành viên trong tổ chức chuyên môn kỹ thuật như: JIE và PERB ở Jamaica;
Fulfill the academic requirements for engineering accreditation for membership in professional engineering organization such as JIE and PERB in Jamaica;
Thực hiện các yêu cầu học tập cho việc công nhận kỹ thuật cho các thành viên trong tổ chức chuyên môn kỹ thuật như: JIE và PERB ở Jamaica;
Fulfill the academic requirements for engineering accreditation for membership in professional engineering organization such as JIE and PERB in Jamaica; the Caribbean Council of Engineering Organisation(CCEO) in the Caribbean region and the Institute of Engineering
Jie! Đừng đánh.
Jie Beat him! Don't.
Jie! Đừng đánh.
Beat him! Jie. Don't.
Chào, Jie đây.
Hey, yeah I am Jie.
Jie. Cảm ơn.
Jie.- Thank you.
Jie đã về chưa?
Is Jie back?
Ảnh của Chew Jie Rui.
Photo by Chew Jie Rui.
Jie, cậu muốn gì?
Jie, what do you want?
Người liên hệ: Jie Yang.
Contact Person: Jie Yang.
Đối tượng Hu Jie.
Directed by Hu Jie.
Người liên hệ: Alicia Jie.
Contact Person: Alicia Jie.
Giết tôi đi. Jie.
Just kill me Jie.
Jie, cậu muốn gì?
Jie, what can I get you?
Jie! Có chuyện gì vậy?
What happened?- Jie…!
Results: 412, Time: 0.0259

Top dictionary queries

Vietnamese - English