Examples of using Jimenez in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
minh họa bởi Phil Jimenez, George Pérez,
bàn phản lưới nhà của Roberto Jimenez Gago đã làm West Ham sụp đổ,
Jimenez cho biết Ashley“ đã đến gặp ông vào lúc 4 giờ sáng ngày 17 tháng 9 năm 2008 trong sự hoảng loạn lo lắng về việc bị bắt ở Dubai
tự chủ học tập, còn Jimenez Raya, Lamb& Vieira( 2007)
Benedict S. Jimenez, thuộc Đại học Đông Bắc,
vấn đề vi phạm nhân quyền”, Đức Cha Juan Espinoza Jimenez- Giám mục Phụ tá Địa phận Morelia, Mexico, đồng thời là Tổng thư ký của HĐGM Mỹ Latinh( được biết đến với tên gọi bằng chữ viết tắt bằng tiếng Tây Ban Nha- CELAM), cho biết.
Enrique Adolfo Jimenez và Harry S. Truman.
Đây là Jimenez.
Chuyến bay tới Puerto Jimenez.
Chuyến bay tới Puerto Jimenez.
Chuyến bay đến Puerto Jimenez.
Hãy đưa tôi về Jimenez, Pete.
Tiền đạo Raul Jimenez của Wolves.
Tôi tìm thấy Jimenez bị trói.
Đây là phóng viên Shandra Jimenez.
Về mối quan hệ với Jimenez.
Shandra Jimenez phóng viên thực thụ.
Cách di chuyển đến Puerto Jimenez.
Tên đầy đủ: David Josue Jimenez Silva.
Bạn có biết chỗ nào tên là Jimenez?