Examples of using Jimi hendrix in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông mang ảnh hưởng bởi những nghệ sĩ như Jimi Hendrix, Albert King,
gì Eric Clapton và Pete Townsend phải trải qua trong tuần mà Jimi Hendrix đến thị trấn.
Pete Townsend phải trải qua trong tuần mà Jimi Hendrix đến thị trấn.
đến Tokyo- với những gì Eric Clapton và Pete Townsend phải trải qua trong tuần mà Jimi Hendrix đến thị trấn.
Pete Townsend phải trải qua trong tuần mà Jimi Hendrix đến thị trấn.
Từ 1963 đến 1965, Jimi Hendrix chơi nhạc phục vụ khán giả da màu cùng ban nhạc King Kasuals, đồng thời hát bè cho Solomon Burke, Otis Redding, Curtis Mayfield và Little Richard.
Đừng quên rằng Village là nơi Jimi Hendrix xây dựng các hãng phim Lady âm thanh điện,
những người biểu tình đã cố phá hoại bằng âm nhạc của Jimi Hendrix từ phía bên kia.
nơi bà chụp ảnh cho những người nổi tiếng bao gồm Jimi Hendrix, Soupy Sales,
Mỗi người chơi phải chơi ít nhất 50 tiền thật quay về bất kỳ trò chơi vòng loại( tối thiểu €/ £/ kr/$ 10)- Guns N Roses video Slots ™, Jimi Hendrix Online Slot ™ và/ hoặc Motorhead trí video ™- với tối thiểu là 0,20 € mỗi spin và trong thời gian khuyến mãi.
Slot Jimi Hendrix, Jack và Đậu
Rolling Stones, Jimi Hendrix, Led Zeppelin,
George Gershwin, Jimi Hendrix, Rolling Stones,
Cô đã tham khảo Jimi Hendrix và Janis Joplin
Quicksilver Messenger Service, The Jimi Hendrix Experience, Otis Redding,
Album của Jimi Hendrix.
Jimi Hendrix đã chết.
Album của Jimi Hendrix.
Jimi Hendrix đã nói thế.
Jimi Hendrix đã nói thế.