Examples of using Joachim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong tháng 9 năm 1989, Ban chấp hành mới, chủ trì bởi các giáo sư của Đại học Kỹ thuật Quốc gia Athens Ông Ioannis Tegopoulos cùng với các giáo sư của Đại học Kỹ thuật Crete Ông Antonis Foskolos và ông Joachim Gryspolakis như Phó Chủ tịch,
những người cần nhiều không gian hơn cho các yêu cầu cụ thể của họ" Tiến sĩ Joachim Schmidt, thành viên Hội đồng Quản trị sư đoàn cho Ô tô chở Mercedes- Benz và trưởng thông minh và của Sales& marketing.
trong số người ký có Václav Havel, Joachim Gauck, Vytautas Landsbergis,
giảm thời gian ngừng máy giấy đáng kể”, ông Joachim Gutjahr, trưởng phụ trách công nghệ tự động cho biết tại nhà máy giấy Aschaffenburg.
Như vậy, Joachim.
Joachim nói với tôi.
Đức, Joachim Loew.
Tôi là Joachim Giehl.
Ghế Stripe của Joachim King.
Hoàng tử Joachim của Bỉ.
Tôi hét với Joachim.
Liệu Joachim Loew có….
Nhịp sinh học của Joachim Löw.
HLV Joachim Loew khiến….
Joachim vừa ký hợp đồng mới.
Huy hiệu của Hoàng tử Joachim.
Bà Angela Merkel và chồng Joachim Sauer.
Sắp xếp bởi Joachim F. W. Schneider.
Hình ảnh bên cạnh là St Joachim.
Friar Joachim tiến tới cỗ xe.