JOANN in English translation

Examples of using Joann in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Michaels, JOANN, Hobby Lobby
Michaels, JOANN, Hobby Lobby
Michaels, JOANN, Lobby Lobby
Michaels, JOANN, Hobby Lobby
Giỏi" chứ, Joann.
Well," Joann.
Viết bởi Joann Davis.
Written by Joann Davis.
Joann, đừng có chọc nữa!
Joann, don't be nasty!
Joann, cậu đến trễ.
Joann, you're late.
Rồi, Joann.
It's 9:07, Joann.
JoAnn Nichols mất tích năm 1985.
JoAnn Nichols disappeared in December 1985.
Joann Pai cho Thời báo New York.
Joann Pal for the New York Times.
Ông bắn chết cảnh sát Sharon Joann Barnes.
He shot and killed Deputy Joann Barnes.
Joann, đừng có cười thằng bé nữa.
Joann, stop laughing at this baby.
Joann, có gì buồn cười thế?
Joann, what's so funny?
Viết bởi Joann Lukins, Đại học James Cook.
Written by Joann Lukins, James Cook University.
Tôi từng đặt hàng dệt may từ JoAnn Fabrics.
I ordered some sewing supplies from Joann Fabrics.
Cậu biết vấn đề của cậu là gì không, Joann?
You know what your problem is, Joann?
Joann, bố không muốn con chơi với mấy đứa đó.
Joann, I don't want to play with these.
Quản lý các dự án tài liệu của bạn bởi JoAnn T. Hackos.
Managing Your Documentation Projects, 1994, by JoAnn T. Hackos.
Joann Pai là một nhiếp ảnh gia thực phẩm và du lịch.
Joann Pal is a food& travel photographer in Paris.
Raice, Shayndi; Lublin, Joann S.( ngày 25 tháng 6 năm 2012).
Raice, Shayndi; Lublin, Joann S.(June 25, 2012).
Joann, cậu có muốn đọc 1 bài rap cho thằng bé không?
Joann, you wanna say one of you r raps to the baby?
Results: 103, Time: 0.0209

Top dictionary queries

Vietnamese - English