Examples of using Joanne in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau đó tôi có thể cho Joanne xem chúng sau.
Anh có cách nào để gặp được Joanne Keeghan?
Lady Gaga biểu diễn trong chuyến lưu diễn Joanne World Tour vào năm 2017.
Nick vòng tay quanh eo Joanne và siết nhẹ,
Và tôi nâng cao địa ngục và ông đã kéo JoAnne sang một bên và nói:" Tôi biết y' all.".
Nhưng có tên và địa chỉ Joanne trên đó. Thư đề khẩn cấp
Thực ra thì, Joanne sẽ gọi cậu để bàn về nhạc phim tuần này.
Cảm ơn Joanne Katz, ScD
Tôi đã làm việc với Joanne và Mark Ronson,
Khi trở lại, cô bắt đầu tham gia diễn xuất ở tuổi 19 và tham dự Joanne Baron/ D. W. Brown Studio, nơi cô tốt nghiệp với hai năm đào tạo chuyên sâu.
Joanne đồng ý giảm án cho Jason
Nick vòng tay quanh eo Joanne và siết nhẹ, như thể mơ hồ xấu hổ về những gì anh đang nghĩ.
Sự thật là anh quý họ hơn bất cứ người bạn nào khác của Joanne mà anh từng gặp.
sau đó học diễn xuất tại Joanne Baron/ D. W.
Sự thật là anh quý họ hơn bất cứ người bạn nào khác của Joanne mà anh từng gặp.
Khi trở lại, cô bắt đầu tham gia diễn xuất ở tuổi 19 và tham dự Joanne Baron/ D. W.
sau đó học diễn xuất tại Joanne Baron/ D. W. Brown Studio
sau đó học diễn xuất tại Joanne Baron/ D. W. Brown Studio
Khi Paul Newman quyết định theo đuổi niềm đam mê đua xe vào đầu những năm 1970, vợ Joanne Woodward đã tặng anh một chiếc Rolex Daytona và khuôn mặt của anh đã gắn liền với chiếc đồng hồ kể từ đó.
Dato‘ Sri Robert Wong của Tập đoàn Phương Đông, Joanne Wong của IES Global Beijing,