Examples of using Joffrey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thề trung thành với Vua Joffrey.
Cô được đào tạo với vở ballet Joffrey ở Chicago và nhà hát múa Mỹ Alvin Ailey ở New York.
Tay Joffrey chạm vào tay áo cô bé làm trái tim nó đập mạnh hơn.
Sinh viên hiện tại của chúng tôi bao gồm những người đã biểu diễn với Joffrey Ballet, trên Broadway,
Tharp cũng hợp tác với Joffrey Ballet, công ty ba lê do Robert Joffrey thành lập năm 1957.
Cháu gái của mình cưới Joffrey hay Tommen? Nếu chị là Olenna, chị muốn rằng.
Joff… Vua Joffrey, Bệ hạ rất công bằng
Cháu gái của mình cưới Joffrey hay Tommen? Nếu chị là Olenna, chị muốn rằng.
Cháu gái của mình cưới Joffrey hay Tommen? Nếu chị là Olenna,
Joffrey Ballet tiếp tục biểu diễn rất nhiều các tác phẩm múa đương đại trong đó đa phần được biên đạo bởi người đồng sáng lập Gerald Arpino.
Joffrey Baratheon không phải là vị vua chính thống cũng không mang dòng máu Baratheon trong người.
Là một vũ công và ca sĩ tài năng, Winstead đã học múa trong một chương trình hè Joffrey Ballet ở Chicago, Illinois
Trước khi đến Việt Nam, cô Park sinh sống tại Chicago, IL, USA nơi cô làm việc cho The Joffrey Ballet trong bốn năm với cương vị Giám đốc Tài chính.
được tái dựng bởi Joffrey Ballet ở Los Angeles.
Cô ta vẫn là nghi can trong vụ sát hại Joffrey, Nên đó là vấn đề.
Trước đó, Cô Park đã ở Chicago, IL, Hoa Kỳ, nơi Cô làm việc cho The Joffrey ballet trong bốn năm với tư cách là Giám đốc Tài chính.
giữ thăng bằng, theo Học viện múa Joffrey Chicago.
Là một vũ công và ca sĩ tài năng, Winstead đã học múa trong một chương trình hè Joffrey Ballet ở Chicago, Illinois
chị muốn rằng cháu gái của mình cưới Joffrey hay Tommen?
Varys đề nghị ta thay thế một trong những thủ hạ của Joffrey bằng người của mình.