JOIN in English translation

join
tham gia
gia nhập
cùng
joining
tham gia
gia nhập
cùng
joined
tham gia
gia nhập
cùng
joins
tham gia
gia nhập
cùng

Examples of using Join in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
China Eastern to join SkyTeam”( Thông cáo báo chí).
China Eastern to join SkyTeam"(Press release).
Các kiểu join trong SQL.
Types of Join in SQL.
Bạn đã sẵn sàng join vào công việc này?
Are you ready to join this work?
Nhận Join. me.
What is Join. me.
Cuộc họp có thể được tổ chức trực tiếp trên trang web join.
Meetings can be hosted directly on the join.
Để làm điều này, bạn có thể sử dụng phương thức join().
To do this you can use the join() method.
Click vào nút Join.
Click enter button to join.
Nhấn phím 1 để join domain.
Press 1 to join to a domain.
Chỉ tiếc là ko join đc từ đầu.
I regret not having joined at the start.
Bạn cũng không thể tạo hoặc join vào một Homegroup.
The user cannot create or join a homegroup.
SQL JOINs là gì và tại sao lại cần SQL Join?
What is JCL and why should I join?
Tắt chức năng này bằng cách vào Settings> Wi- Fi> Ask to Join Networks.
Turn this off by heading to Settings>Wi-Fi>Ask to Join Networks.
Không thể join domain.
Cannot re-join domain.
Union không yêu cầu bất kỳ điều kiện join nào.
Union does not require any condition for joining.
Hân hạnh được join.
A pleasure to join.
Người dùng máy tính đang chạy Windows 8 có thể cài đặt các ứng dụng join.
Computer users who are running Windows 8 can now install the join.
Nhưng đợi coi bao nhiêu người join.
Check how many people are joined.
I will join!
cool! i would join!
I' ll join!
cool! i would join!
Chuvantai sao rồi join chưa?
What is Vasayo And Should You Join?
Results: 470, Time: 0.0257

Top dictionary queries

Vietnamese - English