Examples of using Jordi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mình sẽ không lấy nhau, Jordi.
Chúng ta sẽ không cưới nhau, Jordi.
Các chỗ nghỉ khác gần Palau Sant Jordi.
Bởi Jordi Paps, Đại học Essex.
Viết bởi Jordi Paps, Đại học Essex.
Jordi Masip gia hạn hợp đồng đến 2017.
Viết bởi Jordi Paps, Đại học Essex.
Nhưng Jordi Puig ở Barcelona thì có.
Chào, cô thế nào?- Chào Jordi.
Con trai ông Jordi cũng chơi bóng đá chuyên nghiệp.
Jordi Alba( từ Valencia tới Barcelona)- 11 triệu bảng.
Tây ban nha jordi và không của anh ấy mẹ.
Con trai ông Jordi cũng chơi bóng đá chuyên nghiệp.
Người con trai Jordi của ông thay cha nhận giải thưởng.
Jordi Alba thất vọng vì chưa được gia hạn hợp đồng.
Trong khi, Jordi Alba cũng mong muốn Casillas mau chóng bình phục.
Jordi Alba cũng thực sự là đối thủ khó để phòng ngự.
Thiết kế nội thất nhà tươi mới và hiện đại của Jordi Vayreda.
Khách sạn được thiết kế bởi kiến trúc sư người Peru Jordi Puig.
Jordi, những khía cạnh của trò chơi Andrés Iniesta của bạn muốn có?