Examples of using Josefa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Josefa, anh đang tính kế hoạch.
Chào, Josefa.- Cảnh sát trưởng sao rồi?
Vào năm 1812, bà vợ Josefa của Francisco Goya.
Josefa, hãy đi dạo một vòng trong công viên.
Ông kết hôn với Josefa Garcia tháng 5 năm 1695.
Hai người chắc yêu nhau nhiều lắm.- Chào, Josefa.
Goya cưới Josefa Bayeu vào ngày 25 tháng 7 năm 1773.
Josefa, anh cần nói chuyện với em. Cảnh sát.
Chào, Josefa.- Cảnh sát trưởng sao rồi?
Josefa. Nếu cô cho phép,
Hai người chắc yêu nhau nhiều lắm.- Chào, Josefa.
Họ tên Jerónimo Meirinho và Josefa Caixinha, và cả hai đều mù chữ.
Josefa, hãy nhìn những đám mây bay ngang qua mặt trăng kìa.
Họ tên Jerónimo Meirinho và Josefa Caixinha, và cả hai đều mù chữ.
Josefa O¶ Donnell là cô con gái còn s ng, nàng Công chúa.
Josefa, một ông đại tá liên bang vừa giao cho anh trung đoàn của ổng.
Francisca Josefa có ba anh chị em có tên là Catalina và Pedro Antonio Diego.
Josefa, em biết là anh có thể dùng vũ lực bắt em đi theo anh.
bà thường bị nhầm lẫn với María Josefa.
Josefa Acevedo de Gomez( 1803- 1861)