Examples of using Joshi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thế nghĩa là Joshi.
Tác giả: Prateek Joshi.
Joshi phải gặp Kabir.
Ông Joshi, làm ơn.
Tác giả: Prateek Joshi.
Joshi đã thiêu chết họ.
Em đã nói với ông Joshi.
Tác giả: Prateek Joshi.
Tháng 12 Sonal Joshi.
Tôi đã chuyển cho Joshi và Anju.
Ngài Joshi thiếu kinh nghiệm mà.
Joshi nghĩ có thể lấn lướt tôi.
Bác Joshi rất yêu trẻ em.
Bác Joshi rất yêu trẻ em.
Giờ ai cũng nghĩ mình là Joshi.
Ngài Joshi rất coi trọng tôi.
Arun Joshi đây. Chào ngài.
Tôi đã chuyển cho Joshi và Anju.
Ngài Joshi, cho tôi hỏi điều này.
Giờ tôi làm việc cho ngài Joshi.