Examples of using Json in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ví dụ có một file json như thế này.
Ví dụ một file bower. json.
Em lấy từ 1 file json.
Bạn có hổ trợ json?
Có hỗ trợ json.
Bạn có thể tìm hiểu rõ hơn về package. json tại đây.
Kết quả là một object json.
Kết quả geocoding trả về dạng json.
Có hỗ trợ json.
Sử dụng lệnh sau để tạo file composer. json.
Nó bắn về json.
Làm thế nào để lưu trữ/ đọc một tập tin json?
Chúng ta có thể truyền vào bất cứ thể hiện nào của struct vào hàm json.
Có hỗ trợ json.
Một số ví dụ về truy vấn Json.
Chèn tập tin json vào mongodb.
Bất kể nó là định dạng xml hay json.
Vô hiệu hóa một deployment livenessProbe sử dụng một bản vá json với các mảng vị trí.
Cập nhật image của container sử dụng một bản vá json với các mảng vị trí.
Quá chán với đống json đây: D.