Examples of using Judge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy thì giai đoạn thách thức chính là giai đoạn cho phép Alice có cơ hội chứng minh với hợp đồng Judge là Bob đã nói dối về final state của trò chơi.
but you can' t judge me”.
Ông nói với anh:‘ By your own mouth, do I judge you, O wicked servant.
Lái xe qua khu phố trên đường để thẩm định cửa sổ kính màu trong nhà của Judge Durwood T. Pye trên Poplar Circle,
Tại các khu vực Jagd lại không có Judge hay luật lệ nào cả;
Trong Judge, Boxing, Donkey Kong 3
The Search for Spock( 1984), Judge Doom trong Who Frames Roger Rabbit( 1988),
Sứ giả của hắn, Judge Bergan và Zargabaath,
trong The Lone Ranger, Judge Roy Bean,
Clark Judge và Anthony Dolan nảy ra trong đầu- luôn luôn dệt những ý tưởng,
For the last 19 thường được gọi là Tòa án tối cao thứ hai trên mặt years, Judge Garland has served on the D. C. đất”
Khi lão sư hỏi hắn vì sao muốn tiếp nhận vị trí Judge knight, hắn cho
Hình dung là thay vì gửi đi một final state thật tới Judge thì Bob lại gửi đi một phiên bản state nào đó cũ kết luận là Bob đang thắng Alice.
Bên cạnh đó, Trường Kinh doanh Judge trên đường Trumpington từ năm 1990 cung cấp những khóa quản trị học
The Judge là một bộ phim mà những người trẻ tuổi nên xem để hiểu
Bên cạnh đó, Trường Kinh doanh Judge trên đường Trumpington từ năm 1990 cung cấp những khóa quản trị học
Người chú Judge cố gắng thuyết phục Thiếu tá Płut
Ông chú Judge miễn cưỡng chấp nhận
nghiên cứu cấp cao tại Judge Business School của đại học Cambridgetừ năm 1990.
Dưới điều luật 40519( b), toà án cho phép bạn tuyên bố không nhận tội bằng thư thay vì ra toà( enter a not guilty plea in writing in lieu of appearing in person in front of a judge).