Examples of using Jussie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jussie Smollett phải đối mặt với sáu cáo buộc mới.
Jussie Smollett chính thức là nghi phạm trong cuộc điều tra hình sự.
Jussie Smollett chính thức là nghi phạm trong cuộc điều tra hình sự.
Jussie Smollett chính thức là nghi phạm trong cuộc điều tra hình sự.
Jussie Smollett chính thức là nghi phạm trong cuộc điều tra hình sự.
Billy Crudup, Guy Pearce và Jussie Smollett cũng đóng trong phần tiếp theo này.
Jussie Smollett chính thức là nghi phạm trong cuộc điều tra hình sự.
Jussie Smollett một lần nữa buộc tội báo cáo sai với cảnh sát Chicago.
Jussie Smollett phát biểu:" Đây là một thời gian vô cùng khó khăn.
Nam diễn viên Jussie Smollett dàn dựng cuộc tấn công vì anh không hài lòng với.
Jussie Smollet, anh ta là người… Một diễn viên người Pháp rất nổi tiếng.
FBI và DOJ( Bộ Tư Pháp) đang xem lại vụ án của Jussie Smollett ở Chicago.
Cơn giận của Reza tuôn trào vì anh ta nói rằng anh ta đã nhiệt tình bảo vệ Jussie.
Không rõ chính xác họ biết Jussie như thế nào, nhưng chúng tôi biết Jussie theo dõi tài khoản Instagram chung của họ.
Đồng tính và anh ta da đen, không chỉ là người Pháp. Các bạn thấy đấy, Jussie Smollet.
Ngôi sao của‘ Empire' Jussie Smollett bị hành hung vì vấn đề chủng tộc và giới tính.
Họ đã hỏi Jussie về hồ sơ 2 tuần trước
Cảnh sát nói rằng Jussie vẫn hợp tác
Xem clip… Cơn giận của Reza tuôn trào vì anh ta nói rằng anh ta đã nhiệt tình bảo vệ Jussie.
Nó chưa kết thúc: Chicago yêu cầu Jussie Smollett trả 130 nghìn đô la để lãng phí thời gian của mọi người.