Examples of using Jyn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhìn con này. Jyn.
Jyn, lại đây.
Tôi sẽ theo Jyn.
Tôi sẽ theo Jyn.
Jyn. Đi nào.
Tôi sẽ tìm Jyn.
Bắn trả! Jyn.
Bắn trả! Không. Jyn.
Tôi sẽ đi theo Jyn.
Jyn, phải đi thôi.
Tôi xin lỗi, Jyn.
Jyn đang ở đó.
Jyn. Đi thôi. Nào.
Jyn. Nhìn con mà xem.
Có thật là cháu không? Jyn.
Bắn trả! Không. Jyn.
Jyn đang ở trên đó.
Cửa hàng Guild- Jyn hoặc Rex.
Chuyện gì thế Jyn?
Bắn trả! Không. Jyn.