KẾ HOẠCH HOẶC in English translation

plan or
kế hoạch hoặc
hoặc gói
plan hoặc
planner or
planner hoặc
kế hoạch hoặc
schemes or
chương trình hoặc
trình hay
scheme hoặc
plans or
kế hoạch hoặc
hoặc gói
plan hoặc
planned or
kế hoạch hoặc
hoặc gói
plan hoặc

Examples of using Kế hoạch hoặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoặc người nào khác máy chủ có thể gặp thời gian chết, kế hoạch hoặc không có kế hoạch..
Or else the server may be experiencing downtime, planned or unplanned.
Người chăn nuôi lợn phải chịu ít nhất tất cả các vấn đề trong quá trình giết mổ lợn theo kế hoạch hoặc sớm mà chưa đến 6 tháng tuổi.
The pig breeder suffers least of all problems during the planned or early slaughter of pigs that have not reached the age of 6 months.
Không có người lãnh đạo, không có người lập kế hoạch hoặc lập trình trong thế giới của các loài kiến.
There is no leader, planning, or programming in the world of ants.
Sử dụng lịch, chương trình làm việc, kế hoạch hoặc một số hệ thống khác để theo dõi các cuộc họp và các ngày quan trọng khác.
Use a calendar, agenda, planner, or some other system to keep track of meetings and other important dates.
Đề cập đến một ý tưởng, kế hoạch hoặc một hành động để người khác xem xét.
An idea, possible plan, or action that is mentioned for other people to consider.”.
( iii)“ Hành vi thông đồng” là một kế hoạch hoặc sắp xếp giữa hai nhà thầu trở lên.
(c)“Collusive practices” is a scheme or arrangement between two or more Bidders.
Bất kỳ ý tưởng, kế hoạch hoặc mục đích có thể được đặt trong tâm trí thông qua sự lặp lại của suy nghĩ.- Đồi Napoleon.
Any ideas, plan, or purpose may be placed in the mind through repetition of thought.”- Napoleon Hill.
Một bản phác thảo, kế hoạch hoặc thiết kế,
A sketch, plan, or design, especially one made with pen,
Chúng là những hành động bạn sẽ truyền đạt như một bước trong kế hoạch hoặc được sử dụng dưới dạng độc lập, thường là với các nguồn lực hạn chế.
They are actions you would impart as a step in the plan, or used as a stand-alone, typically with limited resources.
đòi hỏi phải làm lại ý tưởng, kế hoạch hoặc cách tiếp cận.
do not work out satisfactorily on first effort, necessitating a reworking of the idea, the plan, or the approach.
Ông Kofman đã đánh cược lý do tại sao Nga tuyên bố rút quân rằng đây không phải là kế hoạch hoặc mục tiêu thực sự.
Kofman wagered an educated guess into why Russia might be claiming to withdraw if that is not its actual aim or plan.
danh sách, kế hoạch hoặc bảng tính nào.
must create a chart, listing, plan, or spreadsheet.
Mọi câu chuyện thành công dù là kinh doanh, kinh doanh hay bất kỳ lĩnh vực nào khác đều dựa trên kế hoạch hoặc dự đoán, chứ không chỉ là phản động.
Every success story, whether in business, trading or any other field, is based on planning or anticipating, not solely on being reactionary.
danh sách, kế hoạch hoặc bảng tính nào.
any type of chart, list, plan, or spreadsheet.
Suggest được sử dụng để đề cập đến một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động để người khác xem xét.
Suggest: To mention an idea, possible plan, or action for other people to consider.
trật tự, kế hoạch hoặc đào tạo".
order, plan, or training.”.
Trong lập ngân sách( hoặc kế toán quản trị nói chung), phương sai là sự khác biệt giữa ngân sách, kế hoạch hoặc chi phí tiêu chuẩn và số tiền thực tế phát sinh/ bán.
In budgeting(or management accounting in general), a variance is the difference between a budgeted, planned, or standard cost and the actual amount incurred/sold.
Viết ra một kế hoạch hoặc thỏa thuận cho bản thân xác định làm thế nào bạn có thể tránh lặp lại việc hối tiếc trong tương lai.
Write out a plan or agreement for yourself that identifies how you could avoid having this sort of regret in the future.
Lên một kế hoạch hoặc kiếm một cách để tự sát,
Making a plan or looking for a way to kill themselves, such as searching online,
Định nghĩa chung về Kula sẽ được sử dụng như là một loại kế hoạch hoặc sơ đồ trong các mô tả cụ thể và chi tiết hơn của chúng tôi.
The general definition of the Kula will serve as a sort of plan or diagram in our further concrete and detailed descriptions.
Results: 284, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English