Examples of using Kaitlyn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kaitlyn, ngậm miệng lại giùm.
Kaitlyn, đi được chứ?
Kaitlyn đứng dậy cuối xuống.
Anh ấy kết hôn với Kaitlyn Trigger.
Cũng như tôi quý Kaitlyn.
Anh ấy đi cùng Kaitlyn.
Bởi Tera Fazzino và Kaitlyn Rohde.
Kaitlyn… cậu có phiền không?
Tắt Vine với Kaitlyn Bristowe".
Viết bởi Tera Fazzino và Kaitlyn Rohde.
Kaitlyn Davidson từng có thời điểm nặng 37kg.
Kaitlyn, cô mà tiết rỉ, cô thua.
Kaitlyn từng vô địch WWE Divas Championship năm 2013.
Kaitlyn, đây là buổi bầu chọn cuối cùng.
Mẹ nói,“ Kaitlyn đang chờ con trên điện thoại đó.”.
Jenna jameson, jill kelly, kaitlyn ashley trong cổ điển xxx clip.
đồng Huy chương Kaitlyn Weaver và Andrew Poje Waterloo, Ont.
Những đảo tính cách của một cô bé 11 tuổi Riley( Kaitlyn Dias).
Kaitlyn thức dậy thật sớm để chuẩn bị đi làm.
Kaitlyn Dias là một nữ diễn viên đa năng trên cả sân khấu lẫn màn hình.