Examples of using Kalman in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi trở lại Mỹ năm 1971, Kalman học thiết kế đồ hoạ thủ công bằng và thiết kế các tiệm trưng bày của Student Book Exchange tại NYU, sở hữu bởi Leonard Riggio, người sau này đã mua lại Barnes& Noble và đưa Kalman lên vị trí giám đốc sáng tạo đầu tiên.
J. R. R. Tolkien và Maira Kalman- trong đó hình ảnh
lọc Kalman và ước tính không gian trạng thái.
Quảng trường Szell Kalman.
Có chuyện gì vậy? Kalman?
Có chuyện gì vậy? Kalman?
Raymond Kalman là một trong số họ.
Kalman Andrasofszky 0 lời bình- 2184 lần xem.
Kalman đã quyết định theo 1 con đường khác.
Các chỗ nghỉ khác gần Szell Kalman Square Metro Station.
Đang tìm chỗ nghỉ gần Szell Kalman Square Metro Station?
Tượng đài của Imre Kalman nổi tiếng thế giới thì ngược lại.
Các khách sạn nổi bật gần địa danh Szell Kalman Square Metro Station.
Các chỗ nghỉ khác gần Szell Kalman Square Metro Station.
Bằng khen từ ủy viên hội đồng thành phố Kalman Yeger.
Aventura được tạo ra bởi nhà thiết kế đồ họa Jimmy Kalman.
Kalman bắt đầu kinh doanh bông, nhưng nó đã không thành công.
Khách sạn& chỗ nghỉ gần Szell Kalman Square Metro Station, Budapest( Hungary).
hắn phải giết Kalman.
Tên anh ta là Kalman, 1 trong những sinh viên giỏi nhất của tôi.