Examples of using Kamal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đồng tác giả: Kamal Ravikant.
Giải phóng Albu Kamal.
Câu hỏi bởi: Kamal Aangdembe.
Vâng, tới đây! Kamal!
Những bộ phim của Kamal Haasan.
Wali và Kamal đánh hôi.
Cơ trưởng Kamal, đây là Hastings.
Sharath Kamal Achanta( Ấn Độ).
SAA đánh chiếm Abu Kamal.
Kamal và Wali đè Hassan xuống.
Vị trí thành phố Abu Kamal.
Tên thật: Kai Kamal Huening.
Nhân viên nổi bật: Kamal Foughali.
Cơ trưởng Kamal, và Adler.
Ông Kamal Kharrazi, Ngoại trưởng Iran.
Cơ trưởng Kamal, và Adler.
Ai cơ? Cơ trưởng Kamal?
Kamal nghĩa là" phép màu.".
Kamal Ahmed Biên tập viên Kinh tế BBC.
Ông ấy đã ăn tối với Cơ trưởng Kamal.