Examples of using Kbps in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lên tới 107 kbps.
Lên đến 60 kbps.
Kbps là kilobit trên giây.
( lên tới 115,2 kbps).
Sự khác biệt giữa KBps và Kbps là gì?
Tốc độ lên đến 33,6 kbps.
Sự khác biệt giữa KBps và Kbps là gì?
Tốc độ lên tới 56 Kbps.
Kbps: Kilo Bit trên giây.
AAC( 8 đến 320 Kbps).
Tốc độ truyền Up to 460.8 Kbps.
GSM GPRS Lên đến 100 kbps;
GPRS Lên đến 115 kbps.
Modem nên có tốc độ 28,8 Kbps.
DỮ LIỆU GPRS Lên đến 60 kbps.
MP3( lên đến 320 Kbps).
Mbps là con số cao hơn Kbps.
Tốc độ upload tối đa 640 Kbps.
Tiếp nối tiếp lên đến 115,2 kbps.
Bitrate thay đổi từ 32 đến 320 kbps.