Examples of using Keaton in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trích dẫn nữ diễn viên Diane Keaton- một người có ảnh hưởng với Stone, người mà( theo Stone) là" một trong những nữ diễn viên kín đáo nhất mọi thời đại".
Ngoài ra, chúng tôi cũng kính mời bạn xem áo len kiểu NESTOR và KEATON, một trong những chiếc áo len cổ điển của chúng tôi luôn có sẵn trong cả năm với 40 màu và 8 kích cỡ khác nhau.
Keaton hay nói.
Thế hay lắm Keaton.
Tôi là Keaton Call.
Nhưng tôi biết Keaton.
Keaton không có bạn.
Batman, đóng bởi Michael Keaton.
Chắc đây là Keaton?
Chẳng ai cãi với Keaton.
Trở lại Diane Keaton.
Hình ảnh của Michael Keaton.
Danh sách Phim michael keaton.
Nữ diễn viên Diane Keaton.
Tôi đã thấy Keaton bị bắn.
Keaton cần thuyết phục.
( Michael Keaton) Người dơi.
Ổn cả chứ, Keaton?
( Michael Keaton) Người dơi.
Tôi đã thấy Keaton bị bắn.