Examples of using Kee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cám ơn, Kee.
Cám ơn, Kee.
Tạ ơn Chúa. Kee.
Tới rồi, Kee.
Tạ ơn Chúa. Kee.
Váy maxi dài eo kee.
Anh hứa đấy, Kee.
Trông tốt đấy, Kee.
Hình ảnh: Lip Kee.
Hình ảnh: Lip Kee.
Hình ảnh: Lip Kee.
Kee, nhanh lên!
Cô Kee sẽ giữ con chó.
Gặp Miriam và Kee đi.
Sohn Kee Chung đang cầm đuốc.
Kee, đây là Theo.
Cô làm gì thế? Kee!
Em có thể ở đây, Kee.
Lee Shau Kee và gia đình.
Gần tới rồi, Kee.