Examples of using Kees in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Weldon Kees viết về jazz
Kees, ha? y nghĩ về chuyện gì đó tốt đẹp.
Rồi năm 2009, ông anh, Kees, qua đời.
trang giáo dục của Kees Vuik.
Cô là con gái của Kees van Kooten và Barbara Kits.
Kees' Old School Haze là một sativa tinh khiết 100% phát triển trong….
Kees Boeke mở trường phổ thông hỗn hợp đầu tiên tại Hà Lan.
Nhân viên bể bơi Victor đang mong mỏi được cưới tình yêu của đời anh, Kees.
cùng với Frank Ketelaar và Kees Prins.
Kees không phải là người duy nhất đã lợi dụng các sơ hở về thẩm quyền địa chính;
( 1859) APS- B- D25. L[. 38] Dịch bởi Kees Rookmaaker, chỉnh lý bởi John van Wyhe.
Người quản lý đội đua xe đạp Hà Lan Kees Pellenaars kể về một tay đua mà ông chăm sóc.
( 1859) APS- B- D25. L Dịch bởi Kees Rookmaaker, chỉnh lý bởi John van Wyhe^ Desmond& Moore 2009, tr.
Bộ trưởng Tài chính Hà Lan Jan Kees de Jager nói:“ Chắc chắn, chúng tôi không ủng hộ việc đàm phán lại.
Cả hai đều dựa trên cuốn Tầm nhìn vũ trụ( Cosmic View, 1957) của nhà giáo dục Hà Lan Kees Boeke.
Lt; li> Weldon Kees( 1914- 1955), nhà thơ,
Người sáng lập Protix Kees Aarts cho biết:
dưới sự huấn luyện viên sáng tạo Kees Rijvers.
Mặc dù khoản tài trợ chỉ diễn ra trong một năm nhưng Kees khẳng định rằng hầu hết sau đó những người phụ nữ không còn thiếu thốn nữa.
Jarrell viết về Elizabeth Bishop, và Kees về Wallace Stevens.