Examples of using Kennedy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kịp ngăn bố trước khi Kennedy rẽ lần cuối. Tổng thống Kennedy đến.
Cảnh 225, Kennedy xuất hiện từ phía sau biển chỉ đứờng.
Ai thật sự giết Kennedy hay Mục Sư Martin Luther King?
Em có đi Kennedy Space Center chứ?
Kennedy và Chiến tranh Lạnh.
Kennedy và Chiến tranh Lạnh.
Kennedy- Hồ sơ quyền lực.
Giống như sex Kennedy hay gì đó?
Bảo dưỡng chiếc Rolex của bạn tại Kennedy, Martin Place( ROLEX BOUTIQUE).
Kennedy sau vụ đổ bộ Vịnh Con Heo thất bại.
Anh ta đứng ở trước Kennedy.
Vụ ám sát Lincoln và Kennedy.
Có tin đồn rằng Marilyn Monroe và John Kennedy đã ngoại tình.
Nhưng anh ta không bắn trúng Kennedy.
Tôi không tin là Kennedy vô tội.
Chúng ta đã giết Kennedy.
Anh ta đứng ở trước Kennedy.
LS: Bởi sao cái chết của Kennedy vẫn thành vấn đề?
Vì Jason đã đem nó đến trường tiểu học Kennedy hôm qua để chơi trò đoán tên vật.
Vẽ cả hình Kennedy.