Examples of using Kenobi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tướng Kenobi.
Tướng Kenobi Greedo.
Thầy Kenobi nên đi.
Thầy Kenobi, đợi một chút.
Đã tìm được Kenobi chưa?
Thầy Kenobi, đợi một chút.
Tôi đến đây cùng Ben Kenobi.
Tôi đến đay với Ben Kenobi.
Đã tìm được Kenobi chưa?
Ewan McGregor trở lại với Obi- Wan Kenobi.
Chỉ huy Kenobi. Xin chào đằng ấy.
Thầy Kenobi nên đi. Tôi đồng ý.
Ben Kenobi?! Ông ấy đâu?
Thầy Kenobi nên đi. Tôi đồng ý.
như thầy Kenobi.
Ben Kenobi?! Ông ấy đâu?
Một người bạn cũ, như thầy Kenobi.
Ben Kenobi? Rất vui được gặp ông.
Ben Kenobi? Rất vui được gặp ông.
Không biết có phải là ông già Ben Kenobi không.