Examples of using Kern in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tất cả các ý kiến bày tỏ là hoàn toàn là của Merilee Kern và không bị ảnh hưởng theo bất kỳ cách nào.***.
tất cả các ý kiến bày tỏ là hoàn toàn là của Merilee Kern và không bị ảnh hưởng theo bất kỳ cách nào.***.
Green and Kern( 2012), Imai and Ratkovic( 2013),
của Biên niên sử, một người lính Hungary tên là Paul Kern bị bắn vào đầu trong Thế chiến thứ nhất và bị mất một phần thùy trán.
Sẽ là ứng cử viên mới cho vị trí Bộ trưởng Bộ ngoại giao sau sự rút lui của Michael Kern hồi đầu tuần này. cho biết rằng thượng nghị sĩ Catherine Durant Zoe Barnes của tờ Người đưa tin Washington dẫn lời một nguồn tin thân cận với ngài tổng thống.
Zoe Barnes của tờ Người đưa tin Washington dẫn lời một nguồn tin thân cận với ngài tổng thống, cho biết rằng thượng nghị sĩ Catherine Durant sẽ là ứng cử viên mới cho vị trí Bộ trưởng Bộ ngoại giao sau sự rút lui của Michael Kern hồi đầu tuần này.
Khu Thống kê Thành phố Bakersfield- Delano, bao gồm tất cả Quận Kern, có dân số điều tra dân số năm 2010 là 839.631,
Khu Thống kê Thành phố Bakersfield- Delano, bao gồm tất cả Quận Kern, có dân số điều tra dân số năm 2010 là 839.631,
Khu Thống kê Thành phố Bakersfield- Delano, bao gồm tất cả Quận Kern, có dân số điều tra dân số năm 2010 là 839.631, làm cho khu
Những bức ảnh đầu tiên của vòng cung Kern được Marko Mikkilä chụp gần Vuokatti Ski Resort, Sotkamo,
Một phóng viên của đài truyền hình NTV đã so sánh vai trò của bà Olga Ivinskaya với các nàng thơ danh tiếng khác của các nhà thơ Nga:“ Pushkin không thể hoàn thành tác phẩm nếu không có Anna Kern, và Yesenin sẽ là vô danh
Xuất khẩu KERN DIR={ con đường pwd goes here}.
Thêm biến môi trường KERN DIR.
Bởi Peggy Kern.
Nhạc: Jerome Kern.
Viết bởi Peggy Kern.
Bảo tàng quận Kern.
Viết bởi Peggy Kern.
Thiết kế bởi Viktor Kern.
Đạo diễn: Kern Saxton.