Examples of using Kevin spacey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khán giả biết càng ít về tôi thì càng dễ để thuyết phục họ rằng tôi đã hóa thân hoàn toàn vào vai diễn trên màn ảnh”, Kevin Spacey từng nói như thế trong một cuộc phỏng vấn vài năm trước.
Bằng việc dùng thiết bị ghi hình ở thư viện, Somerset và Mills điều tra ra một gã tên John Doe( Kevin Spacey), người gần đây đã tìm đọc cuốn sách về" bảy mối tội".
Sau khi Dreyfuss xuất hiện để hỗ trợ con trai Harry về cáo buộc chống lại Kevin Spacey, biên kịch Jessica Teich đã cho Vulture biết rằng, trong thời gian làm việc chung, Dreyfuss đã khỏa thân trước mặt cô, sự việc vẫn tiếp diễn trong vòng vài tháng tiếp theo và tạo ra môi trường làm việc không an toàn.
Diễn viên và giám đốc nghệ thuật của Nhà hát Old Vic, Kevin Spacey, đã lập luận trường hợp kinh tế về nghệ thuật trong lĩnh vực cung cấp việc làm
Alec Baldwin và Kevin Spacey tham gia bộ phim, Baldwin sẽ vào
đã chấm dứt trong năm 2017, trong đó có Harvey Weinstein, Kevin Spacey, James Toback,
cô đã vinh dự làm việc với Kevin Spacey trong bộ phim Father of Invention,
Kevin Spacey trong nhà.
Kevin Spacey đồng tính.
Diễn viên Kevin Spacey.
Kevin Spacey lúc trẻ.
Kevin Spacey trong nhà.
Hình ảnh của Kevin Spacey.
Hình ảnh của Kevin Spacey.
Hình ảnh của Kevin Spacey.
Kevin Spacey sử dụng.
Yêu thích Kevin Spacey movie?
Kevin Spacey bị trấn lột.
Kevin Spacey bị trấn lột.
Kevin Spacey trong những năm 1980.