KHÁ CHẮC in English translation

am pretty sure
khá chắc chắn
am sure
chắc chắn
hãy chắc chắn
đảm bảo
hãy đảm bảo
chắc được
hãy
biết được
hãy cẩn
chắc chắc
am quite sure
khá chắc chắn
hoàn toàn chắc chắn
am fairly certain
khá chắc chắn
am quite certain
khá chắc chắn
fairly sure
khá chắc
am pretty certain
khá chắc chắn
pretty solid
khá vững chắc
khá chắc chắn
khá chắc nịch
khá cứng rắn
was pretty sure
khá chắc chắn
are pretty sure
khá chắc chắn
was sure
chắc chắn
hãy chắc chắn
đảm bảo
hãy đảm bảo
chắc được
hãy
biết được
hãy cẩn
chắc chắc
is pretty sure
khá chắc chắn

Examples of using Khá chắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi khá chắc rằng Rồi nào.
Okay. I'm fairly certain that.
Tôi khá chắc bà Doyle có ngôi nhà khang trang.
I am sure Mrs. Doyle has a fine home.
Có hai điều tao khá chắc.
There are two things I am pretty sure of.
Tôi khá chắc rằng bạn cũng có thể sử dụng nó trên những trình duyệt khác.
We're pretty sure you can find them on other services too.
Ta khá chắc thứ mà đôi găng tay chạm vào sẽ trở thành Thần Khí.
Becomes a Divine Treasure. I'm quite certain that whatever those gloves touch.
Tôi khá chắc anh nghĩ mình đúng, Conor.
I'm quite sure you think you're right, Conor.
Tôi khá chắc rằng Rồi nào.
Allright. I'm fairly certain that.
Và tớ khá chắc đây là việc của Brave Stone.
And I'm sure this is what Bravestone does.
Tôi khá chắc rằng mình sẽ thắng vì điều đó.
I was sure that I will win because of that.
Bạn khá chắc những người này không kiếm được nhiều hơn mình.
You're pretty sure these people don't make a lot more than you do.
Tôi khá chắc cô ấy chỉ ngã mà không ai kịp ngăn lại.
No. I'm quite sure she just fell before anyone could stop her.
Tôi khá chắc rằng Rồi nào.
All right. I'm fairly certain that.
Tôi thì khá chắc anh biết.
I'm quite certain you do know.
Đây là 1 quan trọng, tôi khá chắc.
This is important, I'm sure.
Tôi khá chắc về điều đó.
I was sure of it.
Chúng tôi khá chắc thi thể được đưa vào đây.
We are pretty sure that her body was here.
Thám tử McGee khá chắc họ mất tích, thưa anh.
Detective mcgee is pretty sure that these people are missing, sir.
Tôi khá chắc anh mặc không vừa đâu.
I'm quite sure it won't fit you.
Anh khá chắc đó là đau tim.
I'm fairly certain it was a heart attack.
Đây là 1 quan trọng, tôi khá chắc.
This is extremely relevant I'm sure.
Results: 1088, Time: 0.0419

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English