KHÁC Ở MỸ in English translation

other american
khác của mỹ
hoa kỳ khác
người mỹ
mĩ khác
other U.S
different in america
khác ở mỹ
else in the US
others in the united states
else in the united states
elsewhere in the US

Examples of using Khác ở mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Amazon bỏ ra 23 tỷ USD cho nghiên cứu và phát triển trong năm ngoái, nhiều hơn tất cả các công ty khác ở Mỹ.
Amazon spent nearly $23 billion on R&D last year- more than any other U.S. company.
Quả tên lửa của Bắc Hàn mới thử hôm qua, các chuyên gia nói rằng, nó có khả năng tấn công vào TP Los Angeles và các thành phố khác ở Mỹ.
North Korea fired a missile on Friday that experts said was capable of hitting Los Angeles and other U.S. cities.
Safeway, Costco, và các cửa hàng tạp hóa khác ở Mỹ.
cause concern for Walmart, Safeway, Costco, and other American grocery stores.
trước khi phát triển tới nhiều thành phố khác ở Mỹ.
Seattle in 2007 and has expanded to a handful of other U.S. cities.
Philadelphia có nhiều tác phẩm điêu khắc ngoài trời và tranh tường hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
Philadelphia has more outdoor sculptures and murals than any other American city.
Portland đã đưa ra hàng loạt các quyết định vào thập niên 70 mà bắt đầu làm nó trở nên khác biệt so với hầu hết tất cả các thành phố khác ở Mỹ.
Portland made a bunch of decisions in the 1970s that began to distinguish it from almost every other American city.
lấy tín chỉ để chuyển tiếp lên các trường đại học khác ở Mỹ.
courses that lead to an Associate's Degree or to earn credits that will transfer to other American institutions.
Giờ đây, nhiều thành phố khác ở Mỹ, bao gồm cả San Francisco
Now other US cities, including San Francisco and Los Angeles,
Một số nhà máy tái chế khác ở Mỹ thì không còn quan tâm đến việc phân loại giấy
Other US recycling plants have broken a major taboo and no longer bother sorting plastic
Đây cũng là thành phố thu hút đông đảo du khách nước ngoài hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
New York City also attracts many foreign visitors than any other US city.
Với vị thế là trung tâm văn hóa và tài chính của Mỹ, thành phố New York thu hút du khách nhiều hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
As the cultural and financial capital of the US, New York City attracts more visitors than any other US city.
Hiện nay giá nhà tại Seattle đang tăng với tốc độ chóng mặt hơn bất kì nơi nào khác ở Mỹ.
Housing prices in Seattle are rising faster than anywhere else in the nation.
Hỏi: Có nên chuyển bệnh nhân Ebola đến một trong những trung tâm chuyên ngành có kinh nghiệm xử lý những ca nhiễm bệnh khác ở Mỹ?
Q: Should Ebola patients be transferred to one of the specialized centers that have treated others in the U.S.?
Lúc đầu, ông khẳng định rằng tổ chức này không có dính liếu gì đến những vụ tấn công nhằm vào các nhà báo hoặc cá nhân khác ở Mỹ.
At first, he insisted that the organization wasn't connected in any way to attacks on journalists or others in the US.
Nhưng tại sao chúng ta không thấy xu hướng tương tự các nhóm chủng tộc khác ở Mỹ?
But why don't we see the trend among other American ethnic groups?
Thật dễ để hẹn hò cho bữa tối lãng mạn tại San Francisco thành phố có nhiều nhà hàng hơn bất cứ nơi nào khác ở Mỹ.
Taking your date for a romantic dinner in San Francisco is remarkably easy in a city with more restaurants per person than anywhere else in the USA.
Chỉ với 350 USD, khách hàng có thể mua Galaxy A50 cho nhà mạng Verizon và các mạng khác ở Mỹ.
For instance, customers can buy the Galaxy A50 for Verizon and other US networks for $350.
Norman, bạn có thể thuê một căn hộ và trả ít hơn 44% so với các thành phố khác ở Mỹ.
In Norman, you can rent an apartment and pay for it 44% less than in other U.S. cities.
Hostinger có một trung tâm dữ liệu Malaysia và các trung tâm dữ liệu khác ở Mỹ và Anh.
Hostinger has one data center in Malaysia and others in the USA and UK.
Trường cũng đứng ra tổ chức các chương trình riêng phù hợp với các cơ sở giáo dục khác ở Mỹ.
It also creates and hosts customized programs for other US educational institutions.
Results: 83, Time: 0.1281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English