Examples of using Khác ở mỹ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Amazon bỏ ra 23 tỷ USD cho nghiên cứu và phát triển trong năm ngoái, nhiều hơn tất cả các công ty khác ở Mỹ.
Quả tên lửa của Bắc Hàn mới thử hôm qua, các chuyên gia nói rằng, nó có khả năng tấn công vào TP Los Angeles và các thành phố khác ở Mỹ.
Safeway, Costco, và các cửa hàng tạp hóa khác ở Mỹ.
trước khi phát triển tới nhiều thành phố khác ở Mỹ.
Philadelphia có nhiều tác phẩm điêu khắc ngoài trời và tranh tường hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
Portland đã đưa ra hàng loạt các quyết định vào thập niên 70 mà bắt đầu làm nó trở nên khác biệt so với hầu hết tất cả các thành phố khác ở Mỹ.
lấy tín chỉ để chuyển tiếp lên các trường đại học khác ở Mỹ.
Giờ đây, nhiều thành phố khác ở Mỹ, bao gồm cả San Francisco
Một số nhà máy tái chế khác ở Mỹ thì không còn quan tâm đến việc phân loại giấy
Đây cũng là thành phố thu hút đông đảo du khách nước ngoài hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
Với vị thế là trung tâm văn hóa và tài chính của Mỹ, thành phố New York thu hút du khách nhiều hơn bất kỳ thành phố nào khác ở Mỹ.
Hiện nay giá nhà ở tại Seattle đang tăng với tốc độ chóng mặt hơn bất kì nơi nào khác ở Mỹ.
Hỏi: Có nên chuyển bệnh nhân Ebola đến một trong những trung tâm chuyên ngành có kinh nghiệm xử lý những ca nhiễm bệnh khác ở Mỹ?
Lúc đầu, ông khẳng định rằng tổ chức này không có dính liếu gì đến những vụ tấn công nhằm vào các nhà báo hoặc cá nhân khác ở Mỹ.
Nhưng tại sao chúng ta không thấy xu hướng tương tự ở các nhóm chủng tộc khác ở Mỹ?
Thật dễ để hẹn hò cho bữa tối lãng mạn tại San Francisco thành phố có nhiều nhà hàng hơn bất cứ nơi nào khác ở Mỹ.
Chỉ với 350 USD, khách hàng có thể mua Galaxy A50 cho nhà mạng Verizon và các mạng khác ở Mỹ.
Hostinger có một trung tâm dữ liệu ở Malaysia và các trung tâm dữ liệu khác ở Mỹ và Anh.
Trường cũng đứng ra tổ chức các chương trình riêng phù hợp với các cơ sở giáo dục khác ở Mỹ.