KHÁC LÀM in English translation

else do
khác làm
khác làm điều
người khác làm gì
else does
khác làm
khác làm điều
người khác làm gì
else makes
others work
công việc khác
làm việc khác
các tác phẩm khác
công tác khác
việc kia
các hoạt động khác
tác phẩm còn lại
another as
nhau như
khác như
là một
như một
other caused
nguyên nhân khác
else did
khác làm
khác làm điều
người khác làm gì
else doing
khác làm
khác làm điều
người khác làm gì
other makes
else making
else made
else make
others made

Examples of using Khác làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Về việc em làm với cô ấy như kẻ khác làm với em.
About doing to her what someone else did to me.
Do đó, là người khác làm.
Ergo, someone else did.
Vì thế bà cũng không muốn ai khác làm cả.
And so, they do not want anybody else doing that either.
Là người khác làm.
Somebody else did.
Khi không có ai khác làm.
Because no one else did.
Những người khác làm gì ăn?
What do other people eat?
Khác làm cho ngươi.”.
Other work for you.".
Cách người khác làm điều đó.
How do other people do it.
Nhưng không phải như cách những kẻ khác làm.
But not the way the others did.
Nhưng không phải như cách những kẻ khác làm.
Not the way the others did.
Bạn không thể chờ đợi người khác làm cho mọi thứ tốt hơn cho bạn.
You can't wait for somebody else to make things better for you.
Việc nếu có người khác làm được thì tôi nhường.
It might be better if someone else does it, I say.
Anh nhờ người khác làm bài cho anh được không?
Can you ask someone else to make the list for you?
Có người khác làm với ta.
Someone else does it for me.
Làm hoặc người khác làm cho bạn.
Or make sure someone else does it for you.
Sao chép những gì người khác làm vì họ đã thành công trong việc đó.
To copy what someone else is doing because they're successful at it.
Cậu không thể giơ người khác làm ví dụ sao?
Couldn't you use someone else as an example?
Không gì khác làm họ bực mình cho bằng.
If nothing else it makes them nervous.
Có người khác làm với ta.
Someone else did it to me.
Cái gì người khác làm được, Bạn cũng sẽ làm được”.
What someone else can do, you can do also.”.
Results: 420, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English