KHÁM PHÁ in English translation

explore
khám phá
tìm hiểu
tìm tòi
tìm ra
discover
khám phá
phát hiện ra
tìm thấy
thấy
tìm ra
uncover
khám phá
phát hiện ra
tìm ra
tìm
thấy
exploration
thăm dò
khám phá
thám hiểm
khai thác
khai phá
find out
tìm hiểu
tìm ra
phát hiện ra
tìm thấy
khám phá
biết được
tìm kiếm
tìm được
tìm xem
finding
tìm
phát hiện
thấy
kết quả
kiếm
khám
findings
tìm
phát hiện
thấy
kết quả
kiếm
khám
exploring
khám phá
tìm hiểu
tìm tòi
tìm ra
discovered
khám phá
phát hiện ra
tìm thấy
thấy
tìm ra
explored
khám phá
tìm hiểu
tìm tòi
tìm ra
discovering
khám phá
phát hiện ra
tìm thấy
thấy
tìm ra
explores
khám phá
tìm hiểu
tìm tòi
tìm ra
uncovering
khám phá
phát hiện ra
tìm ra
tìm
thấy
uncovered
khám phá
phát hiện ra
tìm ra
tìm
thấy
discovers
khám phá
phát hiện ra
tìm thấy
thấy
tìm ra
explorations
thăm dò
khám phá
thám hiểm
khai thác
khai phá
uncovers
khám phá
phát hiện ra
tìm ra
tìm
thấy
finding out
tìm hiểu
tìm ra
phát hiện ra
tìm thấy
khám phá
biết được
tìm kiếm
tìm được
tìm xem
found out
tìm hiểu
tìm ra
phát hiện ra
tìm thấy
khám phá
biết được
tìm kiếm
tìm được
tìm xem

Examples of using Khám phá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy giúp người dùng khám phá qua trang web tại đây.
Help users discover it via your website here.
Hãy giúp người dùng khám phá qua trang web tại đây.
Help users discover it through your website here.
Ở lại và khám phá chúng với sự tò mò: Nó cảm thấy như thế nào?
Stay and explore it with curiosity: what does it feel like?
Hãy đến và khám phá cùng chúng tôi ngay hôm nay!
Come explore it with us today!
Video này sẽ giúp bạn khám phá điều đó.
A video will help you discover it.
Tuổi trẻ khám phá.
Youngsters are discovering.
Hãy sắm cho mình một đôi giày tốt để bạn có thể khám phá mọi thứ.
Bring comfortable shoes so you can explore it all.
Mỗi ngày, ngày càng có nhiều người khám phá coworking.
Each and everyday, more and more people are discovering coworking.
Cốt truyện của game có lẽ tôi phải để bạn tự khám phá.
As for the story of the game I leave it to you to discover it yourselves.
Quyển sách này sẽ giúp bạn khám phá.
This book will help you discover it.
Cuộc sống là một bí mật- hãy khám phá.
Life is a mystery- discover it.
Tại sao lại phải chọn khi bạn có thể khám phá hết?
Why pick when you can explore it all?
Hãy để cho chàng khám phá dần dần.
Let him explore it gradually.
Và con người cần phải khám phá.
And humanity need to discover it.
Bản đồ với các chuyến đi chính của thời đại khám phá.
Map with the main travels of the age of discoveries.
Có thể nói rằng thông qua mối quan hệ họ tự khám phá.
In a sense, you could say they are discovering themselves.
con muốn khám phá tất cả mọi thứ.
and I want to discover it.
Bạn đọc do đó có thể tự do khám phá.
In this way, you can explore it freely.
Cuộc đời là một bí ẩn, hãy khám phá.
Life is a mystery, explore it.
Đừng nhồi nhét mọi thứ trong một chuyến đi, nhưng hãy khám phá từng chút một.
Do not cram everything in a single trip, but explore it bit-by-bit.
Results: 45301, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English