KHÓA HỌC in English translation

course
khóa học
quá trình
tất nhiên
dĩ nhiên
suốt
khoá học
đương nhiên
đợt
coursework
các môn học
khóa học
khoá học
học tập
các bài học
courses
khóa học
quá trình
tất nhiên
dĩ nhiên
suốt
khoá học
đương nhiên
đợt

Examples of using Khóa học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một khóa học về Sức khỏe được giảng dạy bởi Khoa IES Abroad London.
One Health Studies course taught by LES Abroad in London.
Đăng ký khóa học và hoàn thành các module bên dưới…[+].
Sign up for the course and complete the modules below…[+].
CCác khóa học nhấn mạnh lý thuyết và các vấn đề trừu tượng.
Academic courses emphasize theory and abstract problems.
Khóa học 11.1 và 12.1.
Classes 11 and 12 1.
Trên đó ghi:" Khóa học 88.
It said"Class of'88.
Học sinh tham gia một hoặc nhiều khóa học trực tuyến.
Students take one or more online college courses.
Share the post" Thông tin khóa học".
Share the post"Class information".
học từ xa ít nhất một khóa học.
now take at least one distance education course.
Chủ Nhật là ngày không có nghĩa vụ mỗi tuần trong Khóa học cơ bản.
Sunday is the non-duty day each week in Basic Training.
còn quá sớm để đăng ký khóa học.
asked if it was too late to register for the training.
Mất mát nhất của tôi trước khi khóa học là gần 15k!
My worst loss prior to the course was close to 15k!
Ngoài ra, StarCraft đã là chủ đề của một khóa học;
In addition, StarCraft has been the subject of an academic course;
Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai- Khóa học buổi tối.
English as a second language classes- evening.
Ngày kể từ khi Khi kết thúc khóa học.
It's been 16 days since classes have ended.
Chỉ cần ở lại khóa học.
Just stay on course.
Ngày sau khi hoàn thành khóa học hoặc chương trình.
The day after completing the course of study or program;
Bạn được gì sau khi hoàn thành khóa học SEO.
What kind of jobs you can get after completing SEO training.
Video 1: Giới thiệu nội dung& lý do khóa học.
Video 1: Introduce the content& reason for the course.
Đây là những gì họ nói về khóa học.
This is what they said about the training.
Bạn sẽ nhận được Bat 21 trở lại khóa học!
You will get Bat 21 back on the course.
Results: 19501, Time: 0.0375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English