KHỜ DẠI in English translation

foolish
ngu ngốc
dại dột
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
khờ dại
điên rồ
ngu dại
ngu muội
xuẩn ngốc
fool
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
zany
khờ dại
nhố nhăng
ill-advised
thiếu khôn ngoan
khờ dại
không đúng đắn
không đúng mực
khuyến khích
thiếu sáng suốt
dại dột
không nên
imbecile
khờ dại
đồ ngốc
ngu ngốc
gã ngốc
thằng đần
tên đần
đồ ngu
gullible
cả tin
khờ dại
nhẹ dạ
dễ tin
người
fools
đánh lừa
lừa
ngốc
thằng ngu
kẻ khờ
thằng đần
gạt
kẻ dại
kẻ ngu dại
thằng khờ
is puerile
foolishness
sự ngu ngốc
sự dại dột
sự ngu xuẩn
ngu ngốc
sự ngu dại
sự ngốc nghếch
sự điên rồ
sự
cái ngu xuẩn
điên dại

Examples of using Khờ dại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mt25: 1- 13- Khôn Ngoan và Khờ Dại.
Matthew 25:1-13 The Wise and the Foolish.
Nhưng con người tham lam và khờ dại này từ chối vì vị ngọt của mật ong mà hắn đang vui hưởng.
But this greedy and foolish man refused to listen to him because of the irresistible Taste of the honey he was enjoying.
Trong một cực đoan, bạn có thể là một người tốt bụng nhưng khờ dại, và trong một cực đoan khác, bạn có thể có nhiều kiến thức nhưng lại không có tình cảm.
At one extreme, you could be kindhearted but a fool and at the other extreme, you could attain knowledge without any emotion or compassion.
Rằng ta ngu ngốc và khờ dại hơn bất kì những người nào trước ta?
That I am more stupid and more foolish than any who came before me?
Sau khi khờ dại, cuộc phiêu lưu liều lĩnh trong mùa giải đầu tiên của Is này một Zombie?
After the zany, madcap adventures in the first season of Is This a Zombie?
hơi khờ dại.
a little foolish.
các cô trinh nữ khờ dại bị đóng cửa không vào dự tiệc được.
the groom arrives and the foolish virgins find the door closed that leads to the bridal feast.
Một khi bạn đã sử dụng tìm kiếm Bing, OneDrive, hoặc Google để tìm hình ảnh bạn sẽ quên tất cả về những hình ảnh Clip Art khờ dại.
Once you have used Bing, OneDrive, or Google search to find pictures you will forget all about those zany Clip Art images.
Anh chắc chắn không muốn nhìn thấy em chịu đựng thêm sự tổn hại nào từ một chuyện tình khờ dại khác.”.
I certainly don't wish to see you endure further harm from yet another ill-advised love affair.".
Có một tia rất mờ nhạt của hy vọng cho khờ dại, a faint glimmer but to be fair must give.
There is a very faint glimmer of hope for the imbecile, a faint glimmer but to be fair must give credit where its due.
các cô trinh nữ khờ dại bị đóng cửa không vào dự tiệc được.
the bridegroom arrives and the foolish virgins find the door closed that leads to the bridal feast.
Giờ thì chúng ta biết kẻ địch khờ dại như thế nào rồi, chúng ta có thể thử nghiệm lần nữa.
Now that we know just how gullible the enemy is, we can experiment.
ACTA và pháp luật khác vi phạm khờ dại hoặc chồng chéo với pháp luật hiện hành.
ACTA and other laws that violate imbecile or overlap existing laws in.
Có một tia rất mờ nhạt của hy vọng cho khờ dại, a faint glimmer but to be fair must give.
There is a very faint glimmer of hope for the imbecile, a faint glimmer but to be fair must give.
họ chỉ khiến cho chúng ta nên khờ dại.”.
in the end they only make fools of us.".
Một xã hội cố gắng giải quyết những vấn đề nghiêm trọng của nó mà không có sự tham gia đầy đủ của những người trẻ, thậm chí còn rất trẻ, là khờ dại“.
For society to attempt to solve its desperate problems without the full participation of even very young people is imbecile.”.
là những ai biết mình khờ dại; và người khờ dại, là những ai nghĩ mình thông thái.
who know they are fools; and fools, who think they are wise.
Ai trong chúng ta có thể phủ nhận đôi khi mình khờ dại cho rằng lòng khao khát của ta có thể được thoả mãn bằng những gì không tốt cho ta?
Who among us could deny that at times we have foolishly assumed that our yearning could be fulfilled by something that was not good for us?
Bạn khờ dại đánh giá những người khác bằng khả năng của họ, không phải bởi giá trị của họ.
You foolishly judge other people by their abilities, not by their worth.
Nhưng đừng khờ dại rút lui khỏi một quyết định gây tranh cãi nhưng rất cần thiết.
Make sure you don't foolishly backpedal on a necessary but controversial decision.
Results: 150, Time: 0.0565

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English