KHI BẠN MUỐN in English translation

when you want
khi bạn muốn
khi anh muốn
khi bạn cần
nếu muốn
khi ông muốn
khi con muốn
khi em muốn
khi cậu muốn
lúc bạn muốn
when you wish
khi bạn muốn
khi bạn ước
khi cậu ước
nếu ngươi muốn
khi anh ước
khi cậu muốn
when you would like
khi bạn muốn
when you need
khi bạn cần
lúc bạn cần
khi cần thiết
khi bạn muốn
khi anh cần
khi em cần
khi bạn phải
khi bạn có nhu cầu
khi cần đến
khi cậu cần
whenever you want
bất cứ khi nào bạn muốn
bất cứ lúc nào bạn muốn
khi bạn muốn
bất cứ khi nào anh muốn
mỗi khi bạn muốn
bất cứ khi nào bạn cần
khi nào em muốn
bất cứ khi nào cậu muốn
bất cứ khi nào ông muốn
bất cứ khi nào con muốn
when you desire
khi bạn muốn
khi bạn khát khao
when you wanted
khi bạn muốn
khi anh muốn
khi bạn cần
nếu muốn
khi ông muốn
khi con muốn
khi em muốn
khi cậu muốn
lúc bạn muốn
when you'd like
khi bạn muốn

Examples of using Khi bạn muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoặc điều gì sẽ xảy ra khi bạn muốn bán bất động sản?
What happens if I want to sell my property?
Khi bạn muốn biết tất cả về năng lượng mặt trời, đọc này.
If you would like to know more about solar energy, read on.
Hoặc điều gì sẽ xảy ra khi bạn muốn bán bất động sản?
What happens when I want to sell a property?
Sử dụng khi bạn muốn quan hệ tình dục.
Điều gì xảy ra chính xác khi bạn muốn làm điều này?
What exactly happens when you try to do this?
Những điều cần biết khi bạn muốn có con.
This is something to be aware of when you want to have a boy.
Khi bạn muốn đưa ra một hướng dẫn cho ai đó.
If I want to give some instructions to someone.
Khi bạn muốn có bông hồng to hơn.
When we want to have more roses.
NHƯNG chỉ khi bạn muốn!
Khi bạn muốn chơi đồ chơi của mình, phải hỏi.
When they want to play with a toy, they have to ask.
Hãy nhớ điều này khi bạn muốn có được một màn hình 30 inch.
Remember this while you want to get a 30-inch display.
( Chỉ khi bạn muốn chúng thôi nhé!).
Mã này thường được dùng khi bạn muốn kết thúc trận đấu nhanh chóng.
This is a strategy one uses when they want to end the game quickly.
Bạn có thể thêm nhiều trang khi bạn muốn phần Web site SharePoint.
You can add as many sites as you want to the SharePoint Sites Web Part.
Cách nói không khi bạn muốn nói có.
How to say no when you wanna say yes.
Khi bạn muốn bỏ đi, nhưng lại chẳng muốn đi đâu cả.
When you wanna get away, but you don't wanna go anywhere.
Khi bạn muốn học cách để bán mọi thứ.
When you like to learn how to sell it.
Khi bạn muốn biết tất cả về năng lượng mặt trời, đọc này.
Posts related to When You Want To Know It All About Solar Energy, Read This.
Bạn làm theo lên với mọi người khi bạn muốn một cái gì đó.
You only interact with them when they want something.
Bạn nên bắt đầu từ đâu khi bạn muốn học guitar?
So where do you begin when trying to learn the guitar?
Results: 3408, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English